KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Matting Green, Bright Black |
Chất liệu khung/Frame | Giant 27.5” ALUXX SL aluminum alloy frame |
Phuộc/Fork | Giant SXC 2 27.5”& 29” 1 1/8” to 1 1/2” wire- controlled locking air pressure suspension |
Phuộc sau/Shock Absorber | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Aluminum alloy, Xiaoyan handlebar, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Aluminum alloy, 8-degree lift, 31.8mm |
Cốt yên/Seatpost | Aluminum alloy, 30.9mm |
Yên/Saddle | Short nose wide version comfortable seat cushion |
Bàn đạp/Pedals | Platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant, double layer, aluminum alloy, disc brake only |
Đùm/Hubs | Giant, aluminum alloy, bearing, disc brake |
Căm/Spokes | 14G HTSS |
Lốp xe/Tires | QUICKSAND 27.5 x2.0 30TPI puncture resistant mountain |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano CUES SL-U6000, 2×11 speed |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | Shimano CUES 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano CUES 11-speed |
Bộ thắng/Brakes | Shimano hydraulic disc brakes |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano BL-MT200 |
Bộ líp/Cassette | Shimano CS-LG-400, 11-45T 11 speed |
Sên xe/Chain | Shimano CN-LG500 |
Giò dĩa/Crankset | Forged aluminum legs 26/40T 2-PC hollow |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |