KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | S, M |
Màu sắc/Colors | Sea Sparkle/Carbon |
Chất liệu khung/Frame | Advanced-grade composite, 12x148mm thru-axle |
Phuộc/Fork | Giant Crest 34 RRL, 100mm, remote lockout |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Contact SL XC, 780×31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Contact |
Cốt yên/Seatpost | Giant Connect, 30.9x400mm |
Yên/Saddle | Giant Approach |
Bàn đạp/Pedals | N/A |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant XCT 29, 25mm inner width |
Đùm/Hubs | alloy, sealed |
Căm/Spokes | Sapim |
Lốp xe/Tires | Maxxis Recon Race 29×2.25, foldable, TLR, EXO, tubeless |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | Shimano Deore, 1×12 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Deore |
Bộ thắng/Brakes | Shimano BR-MT410, hydraulic, Shimano RT-26 rotors [F]180mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Shimano MT-401 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore, 10×51 |
Sên xe/Chain | KMC X-12 |
Giò dĩa/Crankset | Praxis Cadet M24, Boost, 32t |
B.B/Bottom Bracket | Praxis, press fit |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |